Có 2 kết quả:
克紹箕裘 kè shào jī qiú ㄎㄜˋ ㄕㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄡˊ • 克绍箕裘 kè shào jī qiú ㄎㄜˋ ㄕㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄡˊ
kè shào jī qiú ㄎㄜˋ ㄕㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to follow in one's father's footsteps
Bình luận 0
kè shào jī qiú ㄎㄜˋ ㄕㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to follow in one's father's footsteps
Bình luận 0