Có 2 kết quả:

克紹箕裘 kè shào jī qiú ㄎㄜˋ ㄕㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄡˊ克绍箕裘 kè shào jī qiú ㄎㄜˋ ㄕㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to follow in one's father's footsteps

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to follow in one's father's footsteps

Bình luận 0